SDK là viết tắt của Software Development Kit — hay tiếng Việt gọi là Bộ công cụ phát triển phần mềm.
Nói một cách dễ hiểu, SDK giống như một “hộp đồ nghề” mà nhà sản xuất hoặc nền tảng cung cấp để lập trình viên có thể xây dựng ứng dụng chạy trên hệ thống của họ.
Một SDK thường bao gồm:
Thư viện / API: Các hàm, class, module có sẵn để tương tác với hệ thống (ví dụ SDK của Facebook có hàm để đăng bài, lấy thông tin người dùng…).
Tài liệu hướng dẫn: Giải thích cách sử dụng API, cấu hình dự án, ví dụ code.
Công cụ hỗ trợ: Có thể bao gồm trình biên dịch, debugger, hoặc các tool CLI.
Mẫu code: Ví dụ thực tế để lập trình viên học theo.
Trình giả lập / mô phỏng (nếu có): Ví dụ Android SDK có Android Emulator để test ứng dụng.
Giúp lập trình viên tích hợp tính năng của một nền tảng/dịch vụ vào ứng dụng nhanh hơn.
Đảm bảo ứng dụng tuân thủ chuẩn và quy tắc của nền tảng.
Tiết kiệm thời gian viết lại từ đầu (chỉ cần dùng lại thư viện đã có).
Android SDK: Cung cấp công cụ để lập trình app Android.
Facebook SDK: Cho phép đăng nhập Facebook, chia sẻ bài viết, lấy dữ liệu người dùng…
Google Maps SDK: Cho phép chèn bản đồ vào ứng dụng web/mobile.
Unity SDK: Dùng để thêm tính năng hoặc kết nối game với các dịch vụ.
💡 Tóm lại:
Nếu API giống như “menu” cho bạn biết nhà hàng có gì, thì SDK là “căn bếp” kèm nguyên liệu, công thức và dụng cụ để bạn tự nấu món đó.