Tập trung giúp bạn nắm nền tảng Sitecore.
| Ngày | Chủ đề | Gợi ý nội dung |
|---|---|---|
| 1 | Giới thiệu tổng quan về Sitecore CMS | Sitecore là gì? CM/CD roles, databases, Experience Editor |
| 2 | Cấu trúc thư mục dự án Sitecore | Giải thích App_Config, Website, Views, Serialization |
| 3 | Template, Item, Field – 3 khái niệm cốt lõi | Cách tạo Template, Item và Field trong Content Editor |
| 4 | Hiểu về Content Tree trong Sitecore | Cách tổ chức nội dung, parent/child item, template inheritance |
| 5 | Sitecore Database (Core, Master, Web) | Mục đích của từng DB và cách hoạt động khi publish |
| 6 | Standard Values và Token trong Template | Dùng để tạo giá trị mặc định cho field |
| 7 | Sitecore Workflow là gì? | Các bước tạo workflow cơ bản và ví dụ sử dụng |
Làm quen cách tổ chức dự án chuyên nghiệp trong Sitecore.
| Ngày | Chủ đề | Gợi ý nội dung |
|---|---|---|
| 8 | Giới thiệu Helix Architecture | 3 layer: Foundation, Feature, Project |
| 9 | Phân biệt Feature và Foundation trong Helix | Khi nào tách code vào từng layer |
| 10 | Sitecore Project Structure trong Visual Studio | Giải thích cách tạo MSocial.Feature.Components và MSocial.Foundation.Data |
| 11 | Dependency Injection trong Sitecore | Cách cấu hình DI Container, ví dụ Inject Repository |
| 12 | Config patch file trong App_Config/Include | Tạo file .config để override setting đúng chuẩn |
| 13 | Environment Configuration (CM/CD) | Giải thích cách chia môi trường và cấu hình biến riêng |
| 14 | Sitecore Serialization (Unicorn / TDS) | Giới thiệu cơ chế serialize và sync dữ liệu giữa dev/staging |
Đi vào phần code, Rendering, Component và logic hiển thị.
| Ngày | Chủ đề | Gợi ý nội dung |
|---|---|---|
| 15 | Tạo Controller Rendering đầu tiên | Hướng dẫn tạo View + Controller + Template |
| 16 | View Rendering vs Controller Rendering | So sánh ưu/nhược điểm, khi nào nên dùng loại nào |
| 17 | Placeholder & Dynamic Placeholder | Tổ chức layout và truyền tham số giữa component |
| 18 | Rendering Parameters | Tùy biến component qua tham số trong Experience Editor |
| 19 | Datasource Item | Cách cấu hình và chọn datasource cho component |
| 20 | Personalization cơ bản | Tạo rule đơn giản hiển thị component tùy người dùng |
| 21 | Truy xuất dữ liệu qua Glass Mapper / Model Binding | Dùng Glass Mapper để map Item thành model C# |
Đi sâu vào quản trị, cấu hình, và DevOps.
| Ngày | Chủ đề | Gợi ý nội dung |
|---|---|---|
| 22 | PowerShell Extension trong Sitecore | Giới thiệu SPE, ví dụ script tìm và publish item |
| 23 | Publish Target & Restrictions | Phân biệt Smart Publish, Incremental, Republish |
| 24 | Package & Deployment | Tạo Sitecore package và import/export item |
| 25 | Cấu hình IIS cho Sitecore | CM/CD setup, App Pool, binding, auto recycle |
| 26 | Debug code Sitecore trong Visual Studio | Cách attach process, debug pipeline, event |
| 27 | Cache trong Sitecore | Output Cache, HTML Cache, Data Cache và mẹo tối ưu |
| 28 | Sitecore Logs & Diagnostics | Đọc log, bật debug log, tìm lỗi “LoaderExceptions” |
Nâng cao và định hướng tương lai.
| Ngày | Chủ đề | Gợi ý nội dung |
|---|---|---|
| 29 | Sitecore Headless & JSS Overview | So sánh Headless vs MVC, giới thiệu Next.js + Experience Edge |
| 30 | SXA (Sitecore Experience Accelerator) là gì | Giới thiệu concept SXA, Component Reuse, Rendering Variant |