🧭 I. TỔNG QUAN KIẾN TRÚC
Sitecore hiện có hai “thế hệ sản phẩm” chính:
| Nhóm |
Mô tả |
| 🧩 Sitecore XM Cloud / Composable DXP |
Nền tảng headless, cloud-native, composable, cho phép triển khai linh hoạt từng module (SaaS-first). |
| 🧱 Sitecore XP / XM truyền thống |
CMS on-premise hoặc PaaS, dùng MVC hoặc SXA, quản lý và render website. |
🧱 II. THẾ HỆ CŨ (TRUYỀN THỐNG – XP / XM PLATFORM)
| Sản phẩm |
Mục đích |
Ghi chú |
| Sitecore XM (Experience Management) |
CMS cốt lõi, quản lý nội dung, render website. |
Dạng on-premise hoặc PaaS, có CM/CD server. |
| Sitecore XP (Experience Platform) |
XM + personalization + analytics. |
Bao gồm xConnect, xDB để theo dõi hành vi người dùng. |
| Sitecore XC (Experience Commerce) |
Nền tảng thương mại điện tử tích hợp với XP/XM. |
Quản lý catalog, pricing, order, promotions. |
| SXA (Sitecore Experience Accelerator) |
Framework kéo-thả để tạo site nhanh. |
Tích hợp sẵn trong XM/XP. |
| Sitecore JSS (JavaScript Services) |
Cho phép build site headless bằng React/Vue/Angular. |
Dùng Layout Service + GraphQL API. |
| Sitecore Forms / Email Experience Manager (EXM) |
Tạo form web và gửi email marketing. |
Phần mở rộng của XP. |
🧩 Những sản phẩm này hiện được Sitecore gọi là "Platform DXP" – truyền thống, nguyên khối (monolithic).
☁️ III. THẾ HỆ MỚI (COMPOSABLE DXP / CLOUD NATIVE)
Từ 2021, Sitecore chuyển sang hướng Composable DXP — nghĩa là tách nhỏ từng module SaaS, có thể dùng riêng hoặc kết hợp với CMS khác.
🧩 Nhóm quản lý nội dung (Content Management)
| Sản phẩm |
Mục đích |
| Sitecore XM Cloud |
Phiên bản “cloud-native” của XM (headless CMS trên SaaS). |
| Sitecore Pages |
Trình editor WYSIWYG headless (kéo thả layout cho XM Cloud). |
| Sitecore Components |
Library UI headless có thể tái sử dụng giữa các site. |
| Sitecore Edge |
API delivery layer tốc độ cao (GraphQL CDN cho nội dung). |
🎨 Nhóm Content Operations
| Sản phẩm |
Mục đích |
| Sitecore Content Hub |
Nền tảng quản lý nội dung và quy trình marketing tổng thể. |
| Content Hub DAM |
Quản lý hình ảnh, video, file, metadata. |
| Content Hub CMP |
Lên kế hoạch và sản xuất nội dung marketing (Content Marketing Platform). |
| Content Hub MRM |
Quản lý ngân sách, tài nguyên marketing. |
| Content Hub PCM |
Quản lý thông tin sản phẩm (Product Content Management). |
🛍️ Nhóm Digital Commerce
| Sản phẩm |
Mục đích |
| Sitecore OrderCloud |
API-first B2B/B2C commerce platform (SaaS). |
| Sitecore Discover |
Search + personalization cho thương mại điện tử. |
| Sitecore CDP (Customer Data Platform) |
Lưu trữ và xử lý hành vi người dùng đa kênh. |
| Sitecore Personalize |
Engine real-time A/B testing & personalization (thường dùng chung với CDP). |
| Sitecore Send |
Nền tảng email automation (thay thế EXM). |
📈 Nhóm Trải nghiệm và Phân tích (Experience & Engagement)
| Sản phẩm |
Mục đích |
| Sitecore CDP |
Tập trung dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn, hành vi. |
| Sitecore Personalize |
Cho phép test A/B, hiển thị nội dung động, tối ưu trải nghiệm. |
| Sitecore Engage |
Quản lý trải nghiệm khách hàng đa kênh (omnichannel). |
🧠 IV. MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC SẢN PHẨM
| Nhóm |
Vai trò |
Sản phẩm tiêu biểu |
| CMS / Delivery |
Quản lý & xuất bản nội dung web |
XM, XM Cloud, SXA, JSS |
| Content Lifecycle |
Quản trị nội dung & asset |
Content Hub (DAM, CMP, MRM, PCM) |
| Personalization & Analytics |
Theo dõi & cá nhân hóa người dùng |
XP, CDP, Personalize |
| Commerce |
Quản lý sản phẩm, đơn hàng, trải nghiệm mua hàng |
XC, OrderCloud, Discover |
| Engagement / Campaign |
Gửi email, tin nhắn, automation |
EXM, Send, Personalize |
🚀 V. Hệ sinh thái Sitecore Cloud hiện nay (Composable DXP)
🧾 VI. Tóm tắt nhanh
| Loại |
Sản phẩm tiêu biểu |
Ghi chú |
| CMS (Web) |
XM, XM Cloud, SXA, JSS |
Xây dựng website |
| Content Management / DAM |
Content Hub (DAM, CMP, PCM, MRM) |
Quản trị nội dung marketing |
| Personalization & Data |
XP, CDP, Personalize |
Dữ liệu hành vi, A/B test |
| Commerce |
XC, OrderCloud, Discover |
Bán hàng B2C/B2B |
| Email / Automation |
EXM, Send |
Gửi email, automation |
| Integration / API |
Sitecore Edge, GraphQL, Connect |
Kết nối giữa các hệ thống |